Flare Giá

Flare Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FLR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
binance

Binance

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
okx

OKX

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bybit

Bybit

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
digifinex

DigiFinex

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bitrue

Bitrue

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bingx

BingX

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bitget

Bitget

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
deepcoin

Deepcoin

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bitmart

BitMart

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
cointiger

CoinTiger

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
whitebit

WhiteBIT

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
lbank

LBank

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
btse

BTSE

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
gate-io

Gate.io

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
htx

HTX

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
xt

XT.COM

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
upbit

Upbit

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
kucoin

KuCoin

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
mexc

MEXC

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
indoex

IndoEx

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
phemex

Phemex

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bitforex

BitForex

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
latoken

LATOKEN

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bibox

Bibox

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bithumb

Bithumb

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
poloniex

Poloniex

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
kraken

Kraken

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
p2b

P2B

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
dydx

dYdX

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
citex

CITEX

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bitmex

BitMEX

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
stormgain

StormGain

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
coinsbit

Coinsbit

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
tidex

Tidex

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
bitfinex

Bitfinex

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0278
$0.0278
HK$0.2179
0.0260

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FLR sang USD là 1 FLR tương đương với $0.00000701 và mỗi USD có giá trị là 0.0278 Flare. Vốn hóa thị trường là $1.059b. Trong tuần qua, Flare đã giảm -6.96%, đạt mức cao nhất là $0.0299 và mức thấp là $0.0278. Trong tháng qua, Flare đã giảm -13.08%, đạt mức cao nhất là $0.0334 và mức thấp là $0.0274. Trong năm qua, Flare đã giảm -2.22%, với mức cao nhất là $0.0506 và thấp nhất là $0.0085. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FLR đã được giao dịch trên 72 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.